--

dado

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dado

Phát âm : /'deidou/

+ danh từ

  • phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...)
  • thân bệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dado"
Lượt xem: 542