dado
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dado
Phát âm : /'deidou/
+ danh từ
- phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...)
- thân bệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dado"
Lượt xem: 608