data
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: data
Phát âm : /'deitə/
+ danh từ
- số nhiều của datum
- ((thường) dùng như số ít) số liệu, dữ kiện; tài liệu, cứ liệu (cung cấp những điều cần thiết)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "data"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "data":
d da dad daddy dado data date dated daw day more... - Những từ có chứa "data":
chordata computer database data data communication data conversion data converter data encryption data file data format data formatting more... - Những từ có chứa "data" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
luận chứng dữ liệu dữ kiện số liệu
Lượt xem: 667