dard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dard+ Noun
- nhóm ngôn ngữ Dardic, được nói ở Kashmir, đông Afghanistan và bắc Pakistan
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Dard Dardic Dardic language
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Dard"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "Dard":
dart dearth deride dirt dirty dorado dotard drat dread dryad more... - Những từ có chứa "Dard":
clark standard cell Dard Dardan dardanelles dardanelles campaign dardanian dardanus dardic dardic language double standard more...
Lượt xem: 899