dirt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dirt
Phát âm : /də:t/
+ ngoại động từ
- đâm bằng dao găm
+ danh từ
- đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy
- bùn nhão; ghét
- hands igrained with dirt
tay cáu ghét
- hands igrained with dirt
- đất
- vật rác rưởi, vật vô giá trị
- lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục
- to talk dirt
nói tục tĩu
- to talk dirt
- to eat dirt
- nuốt nhục
- to fling (throw, cast) dirt at somebody
- chửi rủa ai
- bôi nhọ ai, bôi xấu ai, gièm pha ai
- yellow dirt
- vàng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dirt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dirt":
dart dearth derate diorite dirt dirty drat droit Dard dried more... - Những từ có chứa "dirt":
dirt dirt ball dirt bike dirt-cheap dirt-eating dirt-track dirtily dirtiness dirty dirty bomb more... - Những từ có chứa "dirt" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cáu dặm hồng rẻ mạt rẻ thối hơi hướng ghét bèo
Lượt xem: 531