--

dread

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dread

Phát âm : /dred/

+ danh từ

  • sự kinh sợ, sự kinh hãi, sự khiếp sợ, sự khiếp đảm
  • điều làm kinh hãi, vật làm khiếp sợ

+ ngoại động từ

  • kinh sợ, kinh hãi, khiếp sợ
  • nghĩ đến mà sợ; sợ
    • to dread falling ill
      nghĩ đến ốm mà sợ; sợ bị ốm
    • to dread to do something
      sợ làm gì
    • to dread that...
      sợ rằng...

+ tính từ

  • dễ sợ, khiếp, kinh khiếp
  • làm run sợ, làm kinh sợ, uy nghiêm lẫm liệt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dread"
Lượt xem: 565