darning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: darning
Phát âm : /'dɑ:niɳ/
+ danh từ
- sự mạng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "darning"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "darning":
dairying daring darning drawing drink during draining - Những từ có chứa "darning":
darning darning-needle devil's darning needle devil's darning-needle
Lượt xem: 385