--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
draining
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
draining
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: draining
+ Adjective
làm mệt lử, làm kiệt sức, làm yếu sức, làm suy nhược
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "draining"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"draining"
:
dairying
daring
darning
drainage
drawing
drumming
draining
Những từ có chứa
"draining"
:
draining
draining board
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
draining
:
làm mệt lử, làm kiệt sức, làm yếu sức, làm suy nhược