daughter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daughter
Phát âm : /'dɔ:tə/
+ danh từ
- con gái
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "daughter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "daughter":
daughter duster - Những từ có chứa "daughter":
daughter daughter cell daughter-in-law daughterly daughters-in-law foster-daughter goddaughter granddaughter great-granddaughter skipper's daughters more... - Những từ có chứa "daughter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dâu con Lạc Long Quân chị cháu ngoại gả bố đĩ con đỡ đầu kiều nhi nàng dâu dưỡng nữ more...
Lượt xem: 1035