david
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: david+ Noun
- thánh bảo hộ xứ Wales (khoảng 520-600)
- Họa sỹ tân cổ điển người Pháp, người đã dốc sức ủng hộ cách mạng Pháp (1748-1825)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
David Jacques Louis David Saint David St. David
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "David"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "David":
daft davit debit devoid divide divot duvet DVD David doped more... - Những từ có chứa "David":
David david alfaro siqueiros david barnard steinman david ben gurion david bruce david bushnell david crockett david garrick david glasgow farragut david grun more...
Lượt xem: 979