debit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debit
Phát âm : /'debit/
+ danh từ
- sự ghi nợ
- to put to the debit of somebody
ghi vào sổ nợ của ai
- to put to the debit of somebody
- món nợ khoản nợ
- (kế toán) bên nợ
+ ngoại động từ
- ghi (một món nợ) vào sổ nợ (debit against, to) ghi (một món nợ) vào sổ ai
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
credit credit entry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "debit"
Lượt xem: 840