divide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: divide
Phát âm : /di'vaid/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường chia nước
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "divide"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "divide":
davit deviate devoid devote divide divot DVD David divided - Những từ có chứa "divide":
continental divide divide divided divided highway divided up dividend dividend-warrant divider subdivide undivided - Những từ có chứa "divide" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chia rạch chia cắt sớt phân chia quân phân phân liệt phân ly chẽ chia rẽ more...
Lượt xem: 675