--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dawson
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dawson
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dawson
+ Noun
một tỉnh phía tây bắc Canada, nằm trên sông Yukon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Dawson"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"Dawson"
:
daysman
deacon
disown
Dagon
Dagan
Dawson
daikon
Dodgson
Những từ có chứa
"Dawson"
:
Dawson
dawson river salmon
dawson's encephalitis
Lượt xem: 949
Từ vừa tra
+
dawson
:
một tỉnh phía tây bắc Canada, nằm trên sông Yukon
+
chí công
:
Very justĐấng chí côngVery Just, GodChí công vô tưpublic-spirited and selflessđem lòng chí công vô tư mà đối với người, đối với việcto show public spirit and selflessness in one's dealing with other people and in one's work
+
daltonism
:
(y học) chứng mù màu
+
rẻ mạt
:
Dirt-cheap
+
khoả
:
Dip and move (in water)Khoả chân dưới aoTo dip and move one's foot in the pond