--

disown

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disown

Phát âm : /dis'oun/

+ ngoại động từ

  • không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối
    • to disown one's signature
      không thừa nhận chữ ký
  • từ bỏ (con...); bỏ (vua, chúa...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disown"
Lượt xem: 638