disown
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disown
Phát âm : /dis'oun/
+ ngoại động từ
- không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối
- to disown one's signature
không thừa nhận chữ ký
- to disown one's signature
- từ bỏ (con...); bỏ (vua, chúa...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disown"
Lượt xem: 701