de-stalinization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: de-stalinization+ Noun
- giống de-stalinisation
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
destalinization de-Stalinization destalinisation de-Stalinisation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "de-stalinization"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "de-stalinization":
destalinization destalinisation de-stalinization de-stalinisation
Lượt xem: 335