destalinization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: destalinization+ Noun
- giống destalinisation
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
de-Stalinization destalinisation de-Stalinisation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "destalinization"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "destalinization":
destalinization destalinisation de-stalinization de-stalinisation
Lượt xem: 139