de-stalinisation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: de-stalinisation+ Noun
- Việc phi xtalin hoá
- his statue was demolished as part of destalinization
tượng của ông bị phá hủy một phần do việc phi xtalin hoá
- his statue was demolished as part of destalinization
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
destalinization de-Stalinization destalinisation de-Stalinisation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "de-stalinisation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "de-stalinisation":
destalinization destalinisation de-stalinization de-stalinisation
Lượt xem: 308