--

de-stalinisation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: de-stalinisation

+ Noun

  • Việc phi xtalin hoá
    • his statue was demolished as part of destalinization
      tượng của ông bị phá hủy một phần do việc phi xtalin hoá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "de-stalinisation"
Lượt xem: 267