dead-men's-fingers
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dead-men's-fingers+ Noun
- xem dead man's fingers
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dead-man's-fingers Xylaria polymorpha
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dead-men's-fingers"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dead-men's-fingers":
dead man's fingers dead-men's-fingers - Những từ có chứa "dead-men's-fingers" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chết khướt mơm nghí ngoáy hết đời bấu gấp ngày ghét mặt nhoài ngủ khì more...
Lượt xem: 351