--

bấu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bấu

+ verb  

  • To hold fast to with one's fingers
    • bấu vào kẽ đá để trèo lên
      to climb up by holding fast to the crevices with one's fingers
  • To pinch
    • bấu má ai
      to pinch somebody's cheeks
  • To nip off
    • bấu một miếng xôi
      to nip off a bite of sticky rice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bấu"
Lượt xem: 476