--

stalemate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stalemate

Phát âm : /'steil'meit/

+ danh từ

  • (đánh cờ) thế bí
  • sự bế tắc

+ ngoại động từ

  • (đánh cờ) dồn (đối phương) vào thế bí
  • (nghĩa bóng) làm bế tắc (hội nghị...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stalemate"
  • Những từ có chứa "stalemate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nước bí bế tắc
Lượt xem: 544