--

deafened

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deafened

+ Adjective

  • bị làm cho nghe kém đi, bị làm cho điếc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deafened"
Lượt xem: 461