--

deboned

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deboned

+ Adjective

  • đã được gỡ xương, lóc xương ra
    • a boned (or deboned) fish
      một con cá đã được gỡ xương, lóc xương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deboned"
Lượt xem: 673