--

deathly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deathly

Phát âm : /'deθli/

+ tính từ

  • làm chết người
    • deathly weapon
      vũ khí giết người
    • deathly blow
      đòn chí tử
  • như chết
    • deathly stillness
      sự yên lặng như chết

+ phó từ

  • như chết
    • deathly pale
      tái nhợt như thây ma
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deathly"
Lượt xem: 386