daily
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daily
Phát âm : /'deili/
+ tính từ & phó từ
- hằng ngày
- one's daily bread
miếng ăn hằng ngày
- most newspapers appear daily
hầu hết các báo đều xuất bản hằng ngày
- one's daily bread
+ danh từ
- báo hàng ngày
- (thông tục) người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
casual everyday day-to-day day-by-day day-after-day day by day
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "daily"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "daily":
dahlia daily dale dally dawdle day-lily deadly deal deathly delay more... - Những từ có chứa "daily":
daily daily dew daily double daily round daily variation - Những từ có chứa "daily" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhật báo báo nhật trình hàng ngày thường nhật nhật tụng cơm âm nhạc rượu cần
Lượt xem: 1122