dahl
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dahl+ Noun
- loại hạt nhỏ, có chất dinh dưỡng cao của cây đậu bồ câu
- (thực vật học) cây đậu săng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cajan pea pigeon pea pigeon-pea plant catjang pea red gram dhal Cajanus cajan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dahl"
Lượt xem: 609