defer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defer
Phát âm : /di'fə:/
+ động từ
- hoãn, trì hoãn, để chậm lại
- to defer a payment
hoãn trả tiền
- defer redpay
(quân sự) phần lương giữ lại đến khi chết hay phục viên
- to defer a payment
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn quân địch
+ nội động từ
- theo, chiều theo, làm theo
- to defer to someone's wish
làm theo ý muốn của ai
- to defer to someone's opinion
chiều theo ý kiến của ai
- to defer to someone's wish
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "defer":
dabber dapper dauber debar defer defier defray devoir devour diaper more... - Những từ có chứa "defer":
defer deference deferent deferential deferment deferral deferred payment defervescence defervescent ductus deferens - Những từ có chứa "defer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chiều ý hoãn
Lượt xem: 620