--

defeat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defeat

Phát âm : /di'fi:t/

+ danh từ

  • sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...)
  • (quân sự) sự thua trận, sự bại trận
    • to suffer (sustain) heavy defeat
      bị thua nặng
  • sự đánh bại (kẻ thù)
  • (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu

+ ngoại động từ

  • đánh thắng, đánh bại
  • làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...)
  • (quân sự) sự thua trận, sự bại trận
    • to suffer (sustain) geavy defeat
      bị thua nặng
  • sự đánh bại (kẻ thù)
  • (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu

+ ngoại động từ

  • đánh thắng, đánh bại
  • làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...)
  • (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defeat"
Lượt xem: 981