decigram
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decigram+ Noun
- đexigam, bằng 1/10 gam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decigram"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decigram":
decagram decagramme decorum diagram digram dekagram decigram - Những từ có chứa "decigram":
decigram decigram(me)
Lượt xem: 416