--

decidedly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decidedly

Phát âm : /di'saididli/

+ phó từ

  • kiên quyết, dứt khoát
    • to answer decidedly
      trả lời dứt khoát
  • rõ ràng, không cãi được
Từ liên quan
Lượt xem: 554