--

deckle-edge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deckle-edge

Phát âm : /'dekl'edʤ/

+ danh từ

  • mép giấy chưa xén
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deckle-edge"
Lượt xem: 395