cạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cạnh+ noun
- Edge
- mảnh chai có cạnh sắc
a glass splinter with a sharp edge
- không tì ngực vào cạnh bàn
don't press your chest against the edge of the table
- mảnh chai có cạnh sắc
- Side
- nhà ở cạnh đường
a house on the roadside
- người ngồi cạnh
the person sitting at one's side
- cạnh hình chữ nhật
the sides of a rectangle
- cạnh đáy của một tam giác cân
the base (side) of an equilateral triangle
- nhà ở cạnh đường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cạnh"
Lượt xem: 539