disintegration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disintegration
Phát âm : /dis,inti'greiʃn/
+ danh từ
- sự làm tan rã, sự làm rã ra
- (hoá học) sự phân huỷ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
annihilation decay radioactive decay dissolution decomposition
Lượt xem: 469