decreed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decreed+ Adjective
- được chỉ định, ra lệnh, ban sắc lệnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
appointed ordained prescribed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decreed"
Lượt xem: 556