--

deep-rooted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deep-rooted

Phát âm : /'di:p'ru:tid/

+ tính từ

  • ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế
    • a deep-rooted habit
      thói quen ăn sâu bắt rễ vào người
    • a deep-rooted prejudice
      thành kiến dai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deep-rooted"
Lượt xem: 588