ingrained
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ingrained
Phát âm : /'in'greind/
+ tính từ
- ăn sâu, thâm căn cố đế
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deep-rooted deep-seated implanted planted
Lượt xem: 579