defeated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defeated+ Adjective
- thất bại, không thành công
- bị đánh bại; không giành chiến thắng
+ Noun
- những kẻ bại trận, những người bị đánh bại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disappointed discomfited foiled frustrated thwarted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defeated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "defeated":
debate defatted defeat deviate devoted defeated - Những từ có chứa "defeated":
defeated undefeated - Những từ có chứa "defeated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bại trận bại thất trận thất bại tàn binh thua bại vong bại tướng phơi áo lùi bước more...
Lượt xem: 563