discomfited
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discomfited+ Adjective
- bị thất bại, không thành công
+ Noun
- người bị đánh bại, kẻ chiến bại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
defeated disappointed foiled frustrated thwarted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discomfited"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discomfited":
discomfit discomfited - Những từ có chứa "discomfited":
discomfited undiscomfited
Lượt xem: 348