--

deferent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deferent

Phát âm : /'defərənt/

+ tính từ

  • (sinh vật học) để dẫn
    • deferent duct
      ống (dẫn) tinh
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) deferential
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deferent"
Lượt xem: 347