--

deferment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deferment

Phát âm : /di'fə:mənt/

+ danh từ

  • sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hoãn quân địch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deferment"
Lượt xem: 441