different
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: different
Phát âm : /'difrənt/
+ tính từ
- khác, khác biệt, khác nhau
- to be different from (to, than)...
khác nhau với...
- to be different from (to, than)...
- tạp, nhiều
- at different times
nhiều lần, nhiều phen
- at different times
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unlike dissimilar - Từ trái nghĩa:
like similar same
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "different"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "different":
deferent deferment different differentia differentiae - Những từ có chứa "different":
cluster of differentiation 4 cluster of differentiation 8 dedifferentiated dedifferentiation different differentia differentiable differentiae differential differential analyzer more...
Lượt xem: 606