deferral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deferral+ Noun
- sự trì hoãn
- Sự đình chỉ hoặc gác lại công việc kinh doanh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
postponement deferment recess
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deferral"
Lượt xem: 525