--

deferral

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deferral

+ Noun

  • sự trì hoãn
  • Sự đình chỉ hoặc gác lại công việc kinh doanh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deferral"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "deferral"
    defrayal deferral
Lượt xem: 481