--

defrayal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defrayal

Phát âm : /di'freiəl/ Cách viết khác : (defrayment) /di'freimənt/

+ danh từ

  • sự trả, sự thanh toán (tiền phí tổn...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defrayal"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "defrayal"
    defrayal deferral
Lượt xem: 384