--

defilade

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defilade

Phát âm : /,defi'leid/

+ danh từ (quân sự)

  • thuật chống bắn lia
  • công trình chống bắn lia

+ ngoại động từ

  • xây công trình chống bắn lia cho
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defilade"
Lượt xem: 384