defoliate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defoliate
Phát âm : /di'foulieit/
+ ngoại động từ
- (thực vật học) làm rụng lá; ngắt lá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defoliate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "defoliate":
defilade deflate defoliate depilate devaluate defoliated - Những từ có chứa "defoliate":
defoliate defoliated
Lượt xem: 356