deflection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deflection
Phát âm : /di'flekʃn/ Cách viết khác : (deflexion) /di'flekʃn/
+ danh từ
- sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch
- vertical deflection
độ lệch đứng
- hoiontal deflection
độ lệch ngang
- magnetic deflection
sự lệch vì từ
- vertical deflection
- (toán học) sự đổi dạng
- deflection cuvre
đường đổi dạng
- deflection cuvre
- (kỹ thuật) sự uốn xuống, sự võng xuống; độ uốn, độ võng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
diversion deviation digression deflexion divagation bending refraction warp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deflection"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deflection":
deflection defalcation
Lượt xem: 588