divagation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: divagation
Phát âm : /,daivə'geiʃn/
+ danh từ
- sự đi lang thang, sự đi vớ vẩn
- sự lan man ra ngoài đề, sự chệch đề
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
diversion deviation digression deflection deflexion aside excursus parenthesis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "divagation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "divagation":
defacation devastation divagation
Lượt xem: 397