digression
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digression
Phát âm : /dai'greʃn/
+ danh từ
- sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết)
- sự lạc đường
- (thiên văn học) độ thiên sai, khoảng cách mặt trời (của các hành tinh)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
excursion diversion deviation deflection deflexion divagation aside excursus parenthesis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "digression"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "digression":
degression digression
Lượt xem: 544