dehydrated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dehydrated+ Adjective
- được bảo quản bằng cách làm khô, loại bỏ nước ra
- bị mất nước trong cơ thể
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dried desiccated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dehydrated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dehydrated":
dehydrate dehydrated - Những từ có chứa "dehydrated":
dehydrated dehydrated food dehydrated foods
Lượt xem: 636