dried
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dried+ Adjective
- được bảo quản bằng cách làm khô, sấy khô, phơi khô
- dried beef
thịt bò sấy khô
- dried beef
- không còn ướt nữa, đã khô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dehydrated desiccated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dried"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dried":
deride detrited dirt drat dratted dread droit dryad Dard dried more... - Những từ có chứa "dried":
air-dried cut-and-dried dried dried apricot dried fruit dried milk dried-out dried-up freeze-dried kiln-dried more... - Những từ có chứa "dried" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bóng nhãn khô mực cá kho khô cạn khô nhắm rượu bội ước đét đàn bầu more...
Lượt xem: 367