dehydrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dehydrate
Phát âm : /di:'haidreit/
+ ngoại động từ
- (hoá học) loại nước
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dehydrate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dehydrate":
dehydrate derate dehydrated - Những từ có chứa "dehydrate":
dehydrate dehydrated dehydrated food dehydrated foods
Lượt xem: 410