deification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deification
Phát âm : /,di:ifi'keiʃn/
+ danh từ
- sự phong thần, sự tôn làm thần
- sự tôn sùng (như thần thánh), sự sùng bái
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exaltation apotheosis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deification"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deification":
defacation defecation defection deification depiction
Lượt xem: 398